Có 2 kết quả:
总督 zǒng dū ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨ • 總督 zǒng dū ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
tổng đốc (một chức quan)
Từ điển Trung-Anh
(1) governor-general
(2) viceroy
(3) governor
(2) viceroy
(3) governor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tổng đốc (một chức quan)
Từ điển Trung-Anh
(1) governor-general
(2) viceroy
(3) governor
(2) viceroy
(3) governor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0